Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Program me language” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.596) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • ứng dụng thứ cấp, secondary application program, chương trình ứng dụng thứ cấp
  • giao dịch cục bộ, giao tác cục bộ, local transaction program, chương trình giao dịch cục bộ
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • bộ lưu trữ tĩnh, bộ nhớ tĩnh, lưu trữ tĩnh, static storage allocation, sự cấp phát bộ nhớ tĩnh, program static storage area (pssa), vùng lưu trữ tĩnh của chương trình, pssa ( programstatic storage area ), vùng lưu...
  • quản lý tập tin, quản lý tệp, sự nắm bắt tệp, sự quản lý tập tin, sự quản lý tệp, sự quản lý tệp dữ liệu, file management system, hệ thống quản lý tập tin, file management program, chương trình quản...
  • đồ họa giới thiệu, đồ họa trình diễn, giới thiệu, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn, presentation graphics program, chương...
  • / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi, quầy hàng, tủ kính (trưng bày), tủ kính, the programme is a show-case for young...
  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
  • điều phối đất, cut-fill transition program, sơ đồ điều phối đất
  • chương trình ưu tiên, high-priority program, chương trình ưu tiên cao
  • chương trình tải, octal loading program, chương trình tải bát phân
  • chương trình thử nghiệm, chương trình kiểm tra, điểm định chuẩn, chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính), online test program, chương trình kiểm tra trực tuyến
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
  • chương trình chuẩn đoán, off-line diagnostic program, chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
  • sửa đổi hệ thống, system modification program, chương trình sửa đổi hệ thống
  • chống virút, anti-virus program, chương trình chống virút, anti-virus software, chương trình chống virút
  • hàm số học, hàm toán học, mathematical function program, chương trình hàm toán học
  • không tương tác, non-interactive mode, chế độ không tương tác, non-interactive program, chương trình không tương tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top