Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Proie” Tìm theo Từ | Cụm từ (801) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuế xuất khẩu, thuế xuất khẩu, thuế xuất khẩu, protective export duty, thuế xuất khẩu bảo hộ, protective export duty, thuế xuất khẩu có tính bảo hộ, table of export duty, bảng thuế xuất khẩu
  • sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền
  • phép chiếu trục đo, phép chiếu trục đo, oblique axonometric projection, phép chiếu trục đo phép xiên, right-angled axonometric projection, phép chiếu trục đo vuông góc
  • bộ phận xử lý lệnh, bộ xử lý lệnh, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép, compound command processor, bọ xử lý lệnh phức hợp
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • ankyl hóa, alkylation process, phương pháp ankyl hóa, alkylation process, quá trình ankyl hóa, alkylation reaction, phản ứng ankyl hóa, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
  • tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • Danh từ: huyết tương, Y học: huyết thanh, Kinh tế: huyết thanh, blood serum broth, canh huyết thanh, blood serum protein, protein...
  • giao dịch trực tuyến, oltp (on-line transaction processing ), sự xử lý giao dịch trực tuyến, on-line transaction processing (oltp), sự xử lý giao dịch trực tuyến
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • / prəˈdʒɛktɪv /, Tính từ: (toán học) chiếu, xạ ảnh, Toán & tin: xạ ảnh, projective geometry, hình học xạ ảnh, k -fold projective, xạ ảnh bội k,...
  • thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài tiêu chuẩn
  • giá trị riêng, proper value of an endomorphism, giá trị riêng của một tự đồng cấu, proper value , eigenvalue of a matrix, giá trị riêng của một ma trận
  • ion-protei,
  • proteincơ,
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • sự xử lý đồng thời, sự xử lý song song, Kinh tế: phương pháp xử lý song song, đồng thời, fine-grain parallel processing, sự xử lý song song hạt-mịn, massively parallel processing...
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
  • / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , squawk
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top