Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remplace” Tìm theo Từ | Cụm từ (63) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost accounting, sự thanh toán chi phí thay thế, current replacement cost, phí tổn thay thế...
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
  • ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia
  • tìm và thay thế, sự tìm kiếm và thay thế, global search and replace, tìm và thay thế toàn bộ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • trương mục dự phòng, tài khoản dự trữ, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng, replacement of reserve account, bổ sung tài khoản dự trữ, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt,...
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • / 'sʌmweə /, Phó từ bất định: trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace, khoảng, chừng, Đại từ bất...
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • như implacental,
  • như picture-palace,
  • như picture-palace,
  • Danh từ: như picture-palace, phim xi nê,
  • / in´plein /, như emplane,
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho ai/cái gì, hình thái từ: Cơ...
  • / im´pleis /, ngoại động từ, (quân sự) đặt (súng), Từ đồng nghĩa: verb, install , locate , place , set , site , situate , spot
  • Động từ: thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới), Danh từ: sự thay đổi bản in một trang báo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top