Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scratch ” Tìm theo Từ | Cụm từ (328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • / krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật,
  • Thành Ngữ:, he who would catch fish must not mind getting wet, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
  • Thành Ngữ:, to catch ( take ) the ball before the bound, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • Thành Ngữ:, first catch your hare then cook him, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
  • Danh từ: tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung,
  • kim gạch dấu, dùi vạch dấu,
  • tệp làm việc, tệp nháp, tệp tạm thời, tập tin làm việc,
  • bộ lọc tiếng vết xước,
  • bộ lấy dấu, bộ vạch chỉ, thước vạch dấu,
  • độ cứng mòn, độ cứng marteuse, độ cứng mohs, độ cứng rạch,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tập giấy rời, bộ đệm dùng tạm, bộ đệm làm việc, vùng làm việc, vùng nhớ đệm,
  • bộ nhớ làm việc,
  • sự làm xước mặt (trang trí),
  • Thành Ngữ:, the drowning man will catch at a straw, sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy
  • vết xước nền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top