Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shyster ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (hystero-) prefix chỉ 1 . tử cung 2. chứ,
  • / ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư), Từ đồng nghĩa: noun, shyster politicians,...
  • chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, ferroelectric hysteresis...
  • trị hysteria,
  • mù hysteria,
  • mù hysteria,
  • hysteriakhiêu dâm,
  • liệt hysteria,
  • hysteria chấn thương,
  • chóng mặt hysteria,
  • hysteriagiữ nguyên thể,
  • hysteria,
  • cơn ngủ rũ hysteria,
  • giảm thị lực hysteria,
  • mất điều hoà hysteria,
  • nôn hysteria,
  • dạng hysteria,
  • điểm gây hysteria,
  • vùng gây hysteria,
  • vùng gây hysteria,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top