Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slinking” Tìm theo Từ | Cụm từ (911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt trượt, mặt trượt, composite surface of sliding, mặt trượt hỗn hợp, real surface of sliding, mặt trượt thực
  • cánh cửa trượt, khung cửa sổ đẩy, khung cửa trượt, cửa sổ trượt, horizontal sliding sash, cánh cửa sổ trượt ngang, vertical sliding sash, cánh cửa sổ trượt đứng
  • lăng trụ sập lở, nêm trượt, lăng trụ phá hoại, lăng trụ trượt, sliding wedge method, phương pháp nêm trượt, sliding wedge method, phương pháp lăng trụ phá hoại
  • phần cố định, bộ phận cố định, roller bridge sliding over the fixed part, cầu trục lăn trên bộ phận cố định, roller bridge sliding under the fixed part, cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
  • cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao thức cửa sổ trượt, vertical sliding window, cửa sổ trượt theo chiều đứng
  • Thành Ngữ:, community singing, đồng ca, sự hát tập thể
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • thang lương, sliding wage scale, thang lương di động
  • tải trượt, waveguide sliding load, tải trượt của ống dẫn sóng
  • ván khuôn trượt, ván khuôn trượt, sliding-form method, phương pháp ván khuôn trượt
  • kéo sợi kiểu nồi-khuyên, ring spinning frame, máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên
  • Idioms: to go at a spanking pace, (ngựa)chạy mau, chạy đều
  • Idioms: to have a spanking brain, Đầu óc thông minh bậc nhất
  • Từ đồng nghĩa: adjective, glassy , gleaming , lustrous , polished , shining , shiny
  • Thành Ngữ:, to be more sinned against than sinning, đáng thương hơn là đáng trách
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).,
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top