Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standing still” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´testili /, phó từ, dễ bực mình, hay gắt gỏng,
  • / ´krʌstili /, phó từ, càu nhàu, gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc,
  • / 'nɑ:stili /, Phó từ: kinh tởm, xấu xa, tồi tệ,
  • Nghĩa chuyên ngành: wet landing,
  • Thành Ngữ:, don't haloo untill you are out of the wood, (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng
  • / a:´ma:də /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Từ đồng nghĩa: noun, fleet , flotilla , force , navy , squadron
  • danh từ, ban nhạc vùng antilles (thuộc anh) dùng các nhạc cụ làm bằng thùng đựng dầu rỗng,
  • / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền scandinavia), Danh từ: khúc hát tiếp nhau, mồi...
  • / ¸æntipə´θetik /, Tính từ: có ác cảm, gây ác cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hostile , averse...
  • Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the hostile powers resign themselves to deescalate...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / stilb /, Danh từ: stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2),
  • Thành Ngữ:, to help a lame dog over stile x dog, (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)
  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / ´stilidʒ /, Danh từ: ghế (giá) kê đồ đạc, Kỹ thuật chung: giá đỡ, giá kê, hệ đỡ, Kinh tế: bã rượu, bệ, cặn,...
  • Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously , carelessly , foolishly , rashly
  • biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung Âu và Đông Âu và quần đảo Đan mạch. biển baltic nối với biển trắng bởi kênh...
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người tây ấn (quần đảo antilles),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top