Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Storage fee” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.978) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như pastorale,
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • bộ nhớ quang, magneto-optic storage (mos), bộ nhớ quang từ
  • trứng bảo quản, trứng ướp lạnh, cold storage egg, trứng bảo quản lạnh
  • / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy, đổ đầy, lấp đầy, sự đổ đầy, tràn ngập, fill-up water storage reservoir, hồ chứa...
  • bộ điều khiển thiết bị nhớ, magnetic storage device controller, bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
  • bình ga, bình khí, chai ga, chai ga nạp, chai môi chất lạnh, individual gas-bottle storage unit, đơn vị kho chứa bình ga
  • kho chứa quả, fruit storage artificial chill, kho chứa quả lạnh
  • bể tích nước, hot water storage tank, bể tích nước nóng
  • giải phóng, resource deallocation, sự giải phóng nguồn, storage deallocation, sự giải phóng bộ nhớ
  • bãi chứa vật tư, storage yard traveling bridge crane, cần trục ở bãi chứa vật tư
  • năng lượng nhiệt, độ phát xạ nhiệt, nhiệt năng, nhiệt năng, năng lượng nhiệt, thermal energy storage system, hệ thống trữ nhiệt năng
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, common storage area, vùng bộ nhớ chung
  • dự án thủy điện, pumped storage hydropower project, dự án thủy điện tích năng
  • bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên, random access storage (ras), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với ram)
  • môi trường bộ lưu trữ, môi trường bộ nhớ, phương tiện nhớ, digital storage media (dsm), phương tiện nhớ số
  • a pump that forces air, under pressure, into a storage tank., bộ nén khí, máy nén khí,
  • đơn vị mở rộng, thiết bị mở rộng, storage expansion unit, đơn vị mở rộng bộ nhớ
  • / ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical storage manager (dfhsm), phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ...
  • thời gian chu trình, thời gian vòng đời, thời gian chu kỳ, internal cycle time, thời gian chu trình trong, storage cycle time, thời gian chu trình lưu trữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top