Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surgery center” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tâm xoắn, center of twist of bar, tâm xoắn của thanh
  • trọng tâm, center of gravity suspension, trọng tâm treo
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • chùm đường thẳng, center of a pencil of lines, tâm của một chùm đường thẳng
  • hệ thống phân bố dân cư, center of population distribution system, trung tâm hệ thống phân bố dân cư
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • tâm quay, tâm xoay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
  • trục dọc, longitudinal center line of the bridge, trục dọc của cầu
  • Danh từ: căn cứ không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aircraft base , air station , military aircraft center , military airport
  • lên kế hoạch cho mạng, sự kế hoạch hóa mạng, sự lập kế hoạch mạng, quy hoạch mạng, traffic network planning center (tnpc), trung tâm quy hoạch mạng lưu lượng
  • trung tâm dữ liệu, idc ( internetdata center ), trung tâm dữ liệu internet
  • tâm quay, tâm xoay, tâm quay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
  • khóa bộ vi sai, khóa vi sai, center differential lock, khóa vi sai trung tâm
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, center cut-end mill, dao phay ngón trụ đứng, two-lipped...
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • / 'sə:dʤən /, Danh từ: nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y, Y học: phẫu thuật viên, house surgeon, phẫu thuật viên...
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • / ´entə¸rɔn /, danh từ, số nhiều .entera, (giải phẫu) ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top