Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surgery center” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vectơ burgers,
  • tâm mặt, diện tâm, face centered cubic, lập phương diện tâm
  • đường tâm đường băng, extended runway centerline, đường tâm đường băng mở rộng
  • trung tâm hỗ trợ, online support center, trung tâm hỗ trợ trực tuyến
  • trung tâm dịch vụ, trung tâm dịch vụ (xã hội và phúc lợi), trung tâm, thành phố thương mại, computer service center, trung tâm dịch vụ máy tính
  • Toán & tin: tâm đường tròn bàng tiếp, excenter of a triangle, tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • vùng công nghiệp, khu công nghiệp, industrial area center, trung tâm vùng công nghiệp, industrial area of town, khu công nghiệp của thành phố
  • tổng đài chính, tổng đài trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, egocentric , egoistic...
  • tổng đài chính, tổng đài trung tâm, trạm trung tâm, sở giao dịch trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / ,tɜ:sen'teniəl /, như tercentenary,
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-involvement , selfishness,...
  • / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence...
  • phân bổ khóa, phân phát khóa, phân phối khóa, ckd ( cryptographickey distribution center ), trung tâm phân phối khóa mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung tâm phân phối khóa mật mã
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, cug management center (cmc), trung tâm quản lý cug, traffic management center (tmc), trung tâm quản lý lưu lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top