Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển Việt - Anh” Tìm theo Từ | Cụm từ (241.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • / ´speliη /, Danh từ: sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả, (viết tắt) sp chính tả, cách viết một từ, cách đánh vần một từ, Điện...
  • / ´taipə /, Danh từ: máy in; thiết bị in, Toán & tin: (máy tính ) thiết bị in, Điện tử & viễn thông: máy viết,...
  • / ¸θə:mouilek´trisiti /, Danh từ: nhiệt điện, Toán & tin: (vật lý ) nhiệt điện, Điện: nhiệt điện học, Kỹ...
  • / ´foutou¸kʌrənt /, Danh từ: dòng quang điện, Điện: dòng (điện) quang điện, Kỹ thuật chung: dòng quang điện,
  • / ´biliη /, Danh từ: việc viết hóa đơn, tầm quan trọng của diễn viên trong chương trình, sự lập dự toán, viết hóa đơn, việc lập hóa đơn, sự lập hóa đơn, viết, viết,...
  • / θə:´mistə /, Đo lường & điều khiển: nhiệt kế điện tử, Điện: nhiệt trở bán dẫn, Kỹ thuật chung: điện trở...
  • / træns´leitə /, Danh từ: người biên dịch (nhất là dịch viết), máy truyền tin (bưu điện), máy dịch, bộ chuyển đổi, Toán & tin: máy dịch,
  • / wɔt /, Danh từ: (viết tắt) w oát (đơn vị điện năng), Y học: đơn vị sl về công suất, ký hiệu w, Điện: oát (đơn...
  • / sə´pres /, Ngoại động1 từ: Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành), (điện) triệt, khử nhiễu, trang bị (thiết bị) khử nhiễu, chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn..), Đàn áp;...
  • / ´θə:mou¸pail /, Danh từ: (vật lý) pin nhiệt điện, Cơ - Điện tử: pin nhiệt điện, Vật lý: pin phát điện, Điện...
  • / æ´θə:mənəs /, Điện: không thấm nhiệt, Điện lạnh: không thấu nhiệt, Điện tử & viễn thông: sự không thấm...
  • / kən'dʌk∫n /, Danh từ: (vật lý) sự dẫn; tính dẫn, Độ dẫn (nhiệt điện), Toán & tin: sự truyền, sự dẫn, Cơ - Điện...
  • / ´said¸toun /, Điện tử & viễn thông: hiệu ứng nội âm, Điện: âm cạnh, Điện lạnh: âm phụ, Điện...
  • / ,veəri'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái biến cảm, Điện lạnh: biến cảm, Điện: cảm ứng kế, Điện...
  • / ¸pairou¸kɔndʌk´tiviti /, Danh từ: tính dẫn hoả điện, Điện lạnh: hiện tượng hỏa dẫn (điện), sự hỏa dẫn (điện),
  • / ´siləbl /, Danh từ: Âm tiết, nhóm chữ biểu diễn âm tiết, phần nhỏ nhất của lời nói (viết), Ngoại động từ: Đọc rõ từng âm tiết, (thơ...
  • / ¸ʌnə´kɔmə¸deitid /, Tính từ: không thích nghi, không được cung cấp vật cần thiết, Điện lạnh: không điều tiết,
  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • / ´bʌzba: /, Toán & tin: cần nối mạch điện, Xây dựng: thanh góp điện, Điện: thanh góp, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top