Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thing of the past” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • Thành Ngữ:, to see something of somebody, thỉnh thoảng mới gặp ai
  • / ˈstʌmək /, Danh từ: dạ dày, (thông tục) bụng, sự thèm ăn, ( + for something) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì), tinh thần, bụng dạ, Ngoại...
  • / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường có bọc đường dùng để ngậm và tan dần trong miệng, Từ...
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, to cast ( fling , throw ) something to the winds, coi nh? cái gì, không d? tâm gìn gi? cái gì
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry
  • Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc
  • /seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it is located north of the islands of saint vincent and the grenadines and south of martinique. it is...
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Idioms: to be the plaything of fate, là trò chơi của định mệnh
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu)
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top