Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thing of the past” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on/under pain/penalty of something, có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
  • Thành Ngữ:, ship somebody / something off, (thông tục) gửi ai/cái gì đi
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • Thành Ngữ:, to make a ball of something, phá rối, làm hỏng việc gì
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to the proof / test, đem thử cái gì; thử thách
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Thành Ngữ:, have something on the tip of one's tongue, sắp nói ra, sắp nhớ ra
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
  • Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
  • Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin
  • Thành Ngữ:, in the vicinity ( of something ), ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
  • Thành Ngữ:, to be shorn of something, bị lấy đi, bị tước mất cái gì
  • Thành Ngữ:, to cast something in someone's teeth, trách móc ai về việc gì
  • Thành Ngữ:, in support of somebody / something, ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
  • / ,teil'end /, danh từ, ( + of something) phần chót, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top