Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thing of the past” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la ai về cái gì
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, to the exclusion of somebody ( something ), trừ ai (cái gì) ra
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, chaplain , father , minister , monk , pastor...
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, to take a firm hold of something, nắm chắc cái gì
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
  • Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ:, to make free use of something, tuỳ thích sử dụng cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top