Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn things around” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
  • Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top