Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unmitigatednotes flagrant implies shocking and reprehensible” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.669) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như implicative,
  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • Thành Ngữ:, simplicity itself, rất dễ dàng
  • / ´krimpli:n /, Danh từ: vải khó nhàu,
  • / ¸impli´keiʃən /, Danh từ: sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại,...
  • / ¸simplifi´keiʃən /, Danh từ: sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá, trường hợp đơn giản hoá; cái được đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm, Toán...
  • hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống bảo vệ quá tải, phase comparison protection system, hệ thống bảo vệ so pha
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch up , embroil , implicate , mix up , suck
  • dụng cụ văn phòng, vật dụng văn phòng, office supplies expense, chi phí vật dụng văn phòng
  • số nhân tiền gửi, simple deposit multiplier, số nhân tiền gửi đơn
  • chương trình con kiểm tra, chương trình kiểm định, thường trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, label checking routine, thủ tục kiểm tra nhãn, sequence checking routine, thủ tục kiểm tra tuần tự
  • sự chuyển đổi kiểu, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu rõ ràng, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu tường minh, implicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu ngầm
  • / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a pimply face, mặt nổi đầy mụn, a pimply skin, da sần sùi đầy mụn, papulose, blackhead...
  • hàm lơgrăng, thế động lực, hàm lagrang, hàm lagrange,
  • / ig´zilərənt /, Tính từ: Danh từ: Điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi, Y học: làm phấn chấn, Từ...
  • phương pháp nhân tử lagrange,
  • / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top