Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wampole” Tìm theo Từ | Cụm từ (328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist,
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • / nə'pouljən /, Danh từ: (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của pháp), lối chơi bài napôlêông,
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
  • thí nghiệm bê tông, concrete test samples, mẫu thí nghiệm bê tông
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • độ lệch tuyệt đối trung bình, sample mean absolute deviation, độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • Danh từ: pamfơlê, sách mỏng; cuốn sách nhỏ có bìa mềm (bàn về một vấn đề thời sự...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angular , attenuated , beanpole...
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • đất ngập nước, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • thanh thử, bộ phận đang được thử, mẫu thí nghiệm, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu thử, prismatic test sample, mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
  • mẫu, mẫu điển hình, type sample inspection and test report, báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
  • đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough , swampland , wetland
  • Idioms: to take an example nearer home .., lấy một tỷ dụ gần đây, không cần phải tìm đâu xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top