Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Willnotes let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen” Tìm theo Từ | Cụm từ (421.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • sự phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, phân tích các rủi ro (trong đầu tư vốn), phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, specific risk analysis, sự phân tích rủi ro cá biệt, specific risk analysis, sự phân...
  • nhiệt trị, giá trị nhiệt, năng suất toả nhiệt, low heat value, nhiệt trị thấp, latent heat value, giá trị nhiệt ẩn, specific heat value, giá trị nhiệt dung riêng
  • thuế tiêu dùng, specific consumption tax, thuế tiêu dùng đặc biệt
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • hàm helmholtz, specific helmholtz function, hàm helmholtz riêng
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • bề mặt làm nguội, mặt làm lạnh, diện tích làm nguội, mặt làm nguội, bề mặt làm lạnh, Địa chất: diện tích làm nguội, specific cooling surface, mặt làm nguội riêng
  • tính mềm âm thanh, âm thuận, specific acoustic compliance, âm thuận riêng
  • độ ẩm riêng, tỷ thấp, tỷ thấp, độ ẩm riêng, độ ẩm riêng, hàm ẩn, saturation specific humidity, độ ẩm riêng bão hòa
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • suất cước hàng hóa, suất vận phí các thương phẩm chủ yếu, general commodity rate, suất cước hàng hóa thông thường, particular commodity rate, suất cước hàng hóa đặc biệt, specific commodity rate, suất cước...
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
  • rủi ro đặc định, rủi ro đặc thù, specific risk analysis, sự phân tích rủi ro đặc định
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top