Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Việt - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “L oeuf” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (37 Kết quả)
- elbow pipe
- l-1 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đánh giá tính tẩy sạch của dầu nhờn mạnh ; được thực hiện trong một động cơ diezen caterpillar đơn [[xilanh.]]giải thích en : a test that is used to evaluate...
- l-4 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định ô xi hóa của dầu hộp đựng khoan quay tay , lớp cặn trong động cơ , và tính chịu ăn mòn ; được tiến hành trong động cơ chevrolet có bộ...
- imperial gallon
- l-section ring, stepped compression ring
- l-3 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định của dầu hộp đựng khoan quay tay ở nhiệt độ cao và trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt ; được tiến hành trong động cơ caterpillar...
- l-jetronic air flow meter
- elbow pipe
- angle section
- l-2 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để xác định độ nhờn của một chất bôi trơn động cơ ; được thực hiện trong một động cơ diezen caterpillar đơn [[xilanh.]]giải thích en : a test used to determine...
- l-5 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sức ăn mòn , sự kẹt đai , tính tẩy sạch , và tính ổn định ôxi hóa của dầu nhờn ; được tiến hành trong một động cơ diezen general [[motors.]]giải...
- l-head engine
- elbow join
- number
- luggage registration office
- l handle socket wrench
- resistance, capacitance and inductance (l) (rci)
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này