Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẫm” Tìm theo Từ (1.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.799 Kết quả)

  • close (one's eyes) tightly.
  • recall often, remind repeatedly, speak of frequently., nhắc nhỏm đến người đi xa, to speak frequently of someone gone away.
  • at [the] least., nhèm ra cũng ba nghìn đồng, at least three thousand dong.
  • suck and dangle (sweet) in front of (somebody).
  • weak and intermittent., ánh đuốc nhấp nhem, the weak and intermittent light of a torch.
  • be on tenterhooks, be anxious., vừa đến đã nhấp nhổm định về, to be anxious to go back though one has just come.
  • group member.
  • (động vaật) sea urchin.
  • thin as lath.
  • xem nhèm
  • breaking up groups, ungrouping, tách nhóm các đề mục, ungrouping items
  • torsion group
  • clicking, roughness
  • point, giải thích vn : di chuyển con chuột lên trên màn hình , không ấn click nút bấm . trong ấn loát , point là một đơn vị đo lường cơ bản ([[]] 72 point xấp xỉ bằng 1 inch ). các chương trình máy tính thường...
  • tape group, panel group, nhóm băng từ, magnetic tape group
  • tg (transmission group)
  • symplectic group
  • compact group, nhóm compact địa phương, locally compact group
  • archimedean group
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top