Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tần” Tìm theo Từ (15.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.865 Kết quả)

  • frequency multiplies, mf (multiple frequency), multifrequency, multiple frequency, french chalk, melted ice, soapstone, talc, talc, giải thích vn : có đặc tính mềm , mịn màu trắng được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn...
  • side frequency, side band
  • frequency pitch
  • hyperfrequency.
  • equifrequent
  • band, bandwidth, channel, waveband, âm báo hiệu bên trên băng tần, tone above band (tab), băng ( tần ) dịch vụ, service band, băng ( tần ) dừng, stop band, băng ( tần ) đơn, single band, băng tần ( số ), frequency band,...
  • band, bandwidth, frequency band, frequency domain, frequency range, frequency record, waveband
  • low-frequency., low-frequency, low-frequency noise
  • lf (low frequency), low frequency
  • scattered interfering signal
  • information bearing signal
  • intermediate frequency (if)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top