Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • environmental impact analysis, giải thích vn : bản phân tích tác động môi trường xung quanh của một công trình cần xem xét , ngày nay thường kèm theo luật cụ thể , đặc biệt là những công trình lớn có những...
  • vacuum distillation, giải thích vn : sự chưng cất tiến hành ở áp suất bình thường , nhưng không quá thấp như chưng cất phân tử , sử dụng để chưng cất các vật liệu có điểm sôi cao và nhạy với nhiệt...
  • terms of insurance, bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm, evidence and terms of insurance
  • junior security, giải thích vn : chứng khoán có quyền ưu tiên thấp hơn chứng khoán cấp cao trong việc đòi tài sản hay lợi tức . thí dụ , chứng khoán ưu đãi thì ưu tiên sau giấy nợ , nhưng giấy nợ-một...
  • nasd form fr-1, giải thích vn : thể thức quy định cho những nhà mua bán nước ngoài trong việc đăng ký chứng khoán trái phiếu đối với các phát hành trái phiếu chứng khoán trong tiến trình phân phối , theo...
  • to rub shoulders with, không thích sống chung đụng với những người không tốt, to be loath to rub shoulders with bad people
  • (khẩu ngữ) như bóp miệng, bóp mồm bóp miệng bóp miệng, (nhưng mạnh hơn).
  • unissued stock, giải thích vn : cổ phần của chứng khoán công ty có trong quyền hạn của giấy phép kinh doanh nhưng chưa phát hành . chúng có ghi tên trên bảng cân đối tài khoản cùng với cổ phần đã phát...
  • selling short against the box, giải thích vn : bán khống,chứng khoán mà người bán thực sự có chứng khoán nhưng được giữ trong hầm an toàn ( safe keeping ) gọi là box trong hầm của phố wall [[]].
  • option holder, giải thích vn : người nào đó mua một call hay put option nhưng chưa thực hiện hay bán nó . người giữ call muốn giá chứng khoán cơ sở tăng , còn người giữ put thì muốn giá chứng khoán cơ sở...
  • keypad, bộ phím số, numeric keypad, bộ phím số được nhúng, embedded numeric keypad
  • have one's ears jaded by., chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi, our ears have been jaded by these promises.
  • taxpayer identification number (tin), giải thích vn : số chứng minh irs cần có trước khi mở những tài khoản . Đối với cá nhân hay người chủ thì số thuế là số an toàn xã hội của cá nhân . số chứng minh...
  • secondary distribution, giải thích vn : bán ra công chúng số chứng khoán trái phiếu đã phát hành trước đây do các nhà đầu tư lớn thường là các công ty , tổ chức hay những công ty được sát nhập đang giữ...
  • Thông dụng: hang on., nhũng nhẵng theo mẹ, to hang on to one's mother.
  • have a fond remembrance (of someone, of some place)., gợi nỗi nhớ nhung, to evoke fond remembrances.
  • quasi-public corporation, giải thích vn : công ty điều hành theo tư cách tư và thường có chứng khoán mua bán trong công chúng , nhưng cũng có ủy thác công và thường được nhà nước hỗ trợ cho các món nợ trực...
  • Thông dụng: flabby (nói về thịt), đám thịt mỡ bụng nhụng, a flabby bit of fat meat
  • (địa phương) dirty., slimy., nhơm nhớp(láy), sân nhớp những bùn, a yard slimy with mud., lá bánh chưng nhơm nhớp, the smily wrapping leaves from a sticky rice cake.
  • wire cloth, fabric, web, woven fabric, giải thích vn : loại vải được làm ra từ những khung [[dệt.]]giải thích en : a fabric made from woven wire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top