Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cutstring” Tìm theo Từ (486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (486 Kết quả)

  • cầu thang dầm lắp bậc,
  • chuỗi con, character substring, chuỗi con ký tự
  • như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • / ʌn´striη /, Ngoại động từ: làm chùng/rão (thần kinh), tháo dây, cởi dây (chuỗi hạt), nới/thả chùng dây (cung), xuống dây (đàn), (nghĩa bóng) làm chùng (cân não), làm rão (thần...
  • / ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng;...
  • kiểu chuỗi bít,
  • chuỗi con ký tự,
  • đại giảm giá,
  • sự đào đất gần,
  • sự đào giật cấp,
  • Địa chất: sự khấu dưới chân, sự đánh rạch phía dưới,
  • áp lực cắt,
  • mũi doa cắt,
  • chống cắt, sức chống cắt,
  • ứng suất khi cắt,
  • dao cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, dụng cụ cắt, dụng cụ cắt, high-speed cutting tool, dụng cụ cắt tốc độ cao, offset cutting tool, dụng cụ cắt cong, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, single...
  • cắt dưới nước,
  • dây cắt đất sét,
  • hơn hẳn, vượt trội, độc đáo, lợi thế hơn hẳn, lợi thế độc đáo, lợi thế vượt trội, ví dụ: apple là một công ty có lợi thế hơn hẳn về thiết kế thẩm mỹ
  • tác dụng cắt gọt, hiệu quả cắt gọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top