Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calash” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • / kə.ˈlæʃ /, Danh từ: xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ,
  • / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), Động...
  • dồi dào tiền mặt, tràn ngập tiền mặt,
  • / gə'lɔʃ /, Danh từ: giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, (thường) đi ra ngoài giày khác), Từ đồng nghĩa: noun, boot , overshoe , rubber , shoe
  • / 'peili∫ /, tính từ, tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám,
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / ´ka:¸wɔʃ /, danh từ, khu vực để rửa xe,
  • / 'kæləbæ∫ /, Danh từ: quả bầu, quả bí đặc ( (xem) calabash-tree), Ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc, Kinh tế: quả...
  • / 'kælif /, vua hồi, khalip, danh từ
  • / 'kælipæʃ /, Danh từ: màng lót mai (rùa),
  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • rủi ro đâm va,
  • bánh răng vấu,
  • / 'bæləs /, Danh từ: (khoáng chất) xpinen đỏ, spinen đỏ,
  • nhóm, loạt (đá macma),
  • Danh từ: mảnh đá,
  • Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước), cái...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
  • / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ ở quần áo, Đống cành lá cắt (khi đốn cây), nét vạch chéo trong chữ viết hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top