Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ennuis” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´ɔnwi: /, Danh từ: sự buồn chán, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , blahs , blues , dejection...
  • / ´ɔnwi:d /, tính từ, buồn chán, chán nản,
  • danh từ người buồn chán, người chán nản,
  • / 'tenis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít,
  • Danh từ: người buồn chán, người chán nản,
  • / ´ʌηgwis /, Danh từ, số nhiều .ungues: móc; cựa, xương lệ, ' —–gwi:z, vuốt; móng, móng guốc
  • lớp đệm móng tay,
  • / 'teibl'tenis /, như ping-pong,
  • Danh từ: sân quần vợt, sân quần vợt,
  • lớp mầm củamóng,
  • mào henle, mào lớp đệm móng,
  • xương lệ,
  • Danh từ: sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt..), khuỷu tay quần vợt,
  • thành móng,
  • thân móng ( tay, chân),
  • Danh từ: quần vợt,
  • giường móng,
  • Danh từ: vợt quần vợt,
  • gốc móng,
  • gốc móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top