Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heritance” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´hezitəns /, Danh từ: sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ( (cũng) hesitation ),
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • / in'heritəns /, Danh từ: sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản, Toán & tin: kế thừa, sự kế thừa, sự thừa kế, tính kế thừa, Xây...
  • Tính từ: có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa, di truyền được,
  • / ˈhɛrɪtɪdʒ /, Danh từ: tài sản thừa kế, di sản, (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội, Kinh tế: di sản, quyền thừa kế di sản, tài sản thế tập, tài...
  • di truyền nhiễm sắc thể,
  • giấy cam kết di sản,
  • độ thị thừa kế,
  • Danh từ: sự di truyền theo thuyết mendel, Y học: di truyền kiểu mendel,
  • di truyền đagen,
  • di truyền đơn gen,
  • sự thừa kế đồng đều,
  • di truyền ngoài nhiễm sắc thể,
  • di truyền đagen,
  • di truyền đathể,
  • quyền thừa kế tuyệt đối,
  • di truyền chéo,
  • di truyền khuynh bố,
  • giấy cam kết di sản,
  • di truyền cái trần, di truyền theo dòng cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top