Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ABP actual block processor ” Tìm theo Từ (465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (465 Kết quả)

  • n ブロックべい [ブロック塀]
  • v5g,vt ふさぐ [壅ぐ] ふさぐ [塞ぐ]
  • n アミロほう [アミロ法]
  • n バイヤーほう [バイヤー法]
  • n かんしき [乾式]
  • n レーザーかこう [レーザー加工]
  • n プロセスコントロール プロセスせいぎょ [プロセス制御]
  • n かくりつかてい [確率過程]
  • n すみき [隅木]
  • n もくへん [木片]
  • n-adv いっちょう [一丁]
  • n がいかく [外廓] がいかく [外郭]
  • n もくはん [木版]
  • n はんしたかき [版下書き]
  • n かたぎ [形木]
  • n じついん [実員]
  • n うこうとっき [烏口突起]
  • n せいぞうこうてい [製造工程]
  • n マルコフかてい [マルコフ過程]
  • n さんてい [算程]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top