Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boodle ” Tìm theo Từ (312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (312 Kết quả)

  • / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ, Kỹ thuật chung: đống, sự chất đống,
  • / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mì dẹt,
  • / kə'bu:dl /, Danh từ: (từ lóng), the whole caboodle, cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
  • Phó từ: táo bạo, liều lĩnh, trơ trẽn, trâng tráo,
  • / bɔbl /, Danh từ: quả cầu bằng len đính trên mũ,
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
  • / bu:´ti: /, Danh từ: giày ống nhẹ (của phụ nữ), giày len (của trẻ con),
  • đợt bột phát nhỏ và ngắn, giai đoạn phồn thịnh nhỏ và ngắn, sự phồn vinh ngắn tạm,
  • / bi:dl /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, người phụ trách tiếp tân (trường đại học),
  • / ´bu:t¸leg /, Danh từ: Ống giày ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán rượu lậu, Toán...
  • nến nong,
  • / 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại, ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, ( + off, away) gửi đi vội, đưa...
  • / dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn,
  • / ˈnɒdl /, Danh từ: (thông tục) đầu, Ngoại động từ: (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu), Xây dựng: sự kết hoạch,...
  • dao thái bánh đa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top