Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “˜ri” gr“fik”l” Tìm theo Từ (471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (471 Kết quả)

  • động cơ đầu chữ l,
  • vận đơn tập hợp,
  • Danh từ: Đường vạch chỉ sự xuất phát của cuộc đua,
  • thư tín dụng đích danh,
  • vận đơn đích danh, vận đơn thẳng,
  • vận đơn chuyển tải,
  • transit letter of credit,
  • / fib /, Danh từ: Điều nói dối nhỏ; chuyện bịa, Nội động từ: nói dối, nói bịa, Danh từ: (quyền anh) cú đấm,
  • / fin /, Danh từ: người phần lan ( (cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn tay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tờ năm...
  • / fiηk /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ:,
  • vận đơn không hoàn hảo,
  • vận đơn hoàn hảo,
  • vận đơn tập hợp,
  • thương mại,
  • chứng từ,
  • vận đơn cảng,
  • vận đơn hàng nhập,
  • van cửa chữ l,
  • phép kiểm tra l-1,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top