Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A.c. alternating current ” Tìm theo Từ (1.948) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.948 Kết quả)

  • tải xoay chiều, tải trọng đan dấu, tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi đầu, phụ tải đổi đầu, tải trọng đổi dấu,
  • chuyển động tiến lui, Địa chất: sự chuyển động tịnh tiến qua lại,
  • liệt so le,
  • lác luân phiên,
  • tenxơ thay phiên,
  • sỏi lớp xen kẽ,
  • trường xoay chiều,
  • đồ hình thay phiên, đồ thị thay phiên,
  • phương pháp thay phiên, phương pháp luân phiên,
  • giãn đồng tử luân phiên,
  • đại lượng cân bằng,
  • máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi,
  • bộ cân bằng xoay chiều,
  • cầu xoay chiều,
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • đynamô dòng không đổi,
  • / 'kʌrənt /, Danh từ: dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), Tính từ: hiện...
  • máy đo thế xoay chiều,
  • điện trở xoay chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top