Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACM” Tìm theo Từ (1.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.095 Kết quả)

  • / kæm /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, Cơ - Điện tử: cam, bánh lệch tâm, Toán & tin: chuẩn cam, đĩa lệnh trục, Thực...
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • Phó từ: cắp tay nhau, Y học: phó từ cắp tay nhau,
  • chế độ gọi theo địa chỉ,
  • tin báo địa chỉ hoàn chỉnh,
  • chế độ gọi theo địa chỉ,
  • cần đôi/cần đơn,
  • quản lý điều khiển ứng dụng,
  • dạng kim, hình kim,
  • cánh tay bẫy khởi động,
  • cam cần đẩy, cam tác động, cam điều khiển, cam truyền động, cam dẫn động, cam cần đẩy, cam cần đẩy, cam dẫn động,
  • cam chỉnh (phanh chống),
  • đạo luật chưa thông qua,
  • mỏ neo,
  • Danh từ: việc vặn cánh tay, (chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích,
  • tâm đòn, trung tâm vận động cánh tay,
  • cần hãm, tay phanh,
  • cam cắt điện, cam vít lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top