Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ask pointed questions” Tìm theo Từ (3.317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.317 Kết quả)

  • dấu hỏi, Kinh tế: dấu hỏi,
  • Danh từ: (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp, câu hỏi gián tiếp,
  • câu hỏi phân đôi (cho câu trả lời có hoặc không),
  • câu hỏi trực tiếp,
  • Danh từ: câu hỏi phải trả lời bằng một đoạn văn hay một tiểu luận ngắn,
  • Thành Ngữ:, previous question, sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)
  • hỏi - đáp,
  • Danh từ: dấu chấm hỏi (?),
  • dấu hỏi ?,
  • tiêu đề dạng nêu câu hỏi, tiêu đề dạng nêu câu hỏi (của quảng cáo),
  • dấu hỏi (?),
  • (rhm) mũi đá mài,
  • các câu hỏi thường gặp,
  • yêu cầu thông tin về giá,
  • / ´pɔintid /, Tính từ: nhọn, có đầu nhọn, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), chĩa thẳng vào (ai), Được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được...
  • câu hỏi nhiều loại lựa chọn,
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đua vượt rào,
  • hệ thống hỏi đáp,
  • câu hỏi quản lý vấn tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top