Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bảo lãnh” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • tiền tố chỉ đời sống hay cơ thể sống,
  • / bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động từ: la ó (để phản đối, chế giễu), Đuổi ra, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • bể lọc sinh vật, bể lọc sinh vật,
  • Nghĩa chuyên ngành: reciprocal insurance,
  • thử sinh học, (sự) thử nghiệm sinh học,
  • phương pháp phân tích sinh học,
  • công việc kế toán,
  • nhiên liệu sinh học,
  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, viết tắt,...
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • bản đồ khí hậu sinh học,
  • / ´pi:kə´bu: /, nội động từ, hé nhìn, lé nhìn,
  • Viết đậm, viết nghiêng: Xuống hàng: Mục: Liên kết ngoài: Liên kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top