Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be convinced of” Tìm theo Từ (21.791) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.791 Kết quả)

  • / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy this car, tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này, indoctrinated , talked into...
  • / kən'vins /, Ngoại động từ: làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...), Xây dựng: thuyết phục,
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • / kən´tinju:d /, Tính từ: liên tục, Kỹ thuật chung: liên tục, tiếp tục, Kinh tế: tiếp (trang sau), a continued objection, sự...
  • Idioms: to be convicted of felony, bị kết án trọng tội
  • / ¸ʌηkən´vinst /, Tính từ: không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi,
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • Tính từ: tự tuyên án là có tội,
  • Idioms: to be confined to barracks, bị giữ lại trong trại
  • nước ngầm có áp, nước ngầm giữa vỉa,
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • câu liên tục,
  • dãy các đẳng thức,
  • sốt liêntục,
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • bảo hiểm tiếp tục,
  • Idioms: to be continued in our next, sẽ đăng tiếp số(báo)sau
  • trái phiếu có thể trả chậm (vốn, lãi), trái phiếu tồn lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top