Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be gloomy” Tìm theo Từ (2.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.132 Kết quả)

  • hoa coban, Địa chất: eritrin, hoa coban,
  • đất sét, đất sét,
  • đất pha sét, Địa chất: đất pha sét,
  • / ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự) hang trú ẩn,
  • sỏi lẫn sét, sỏi lẫn sét,
  • Danh từ: món ăn tráng miệng, kèm lẫn với trái cây v. v. (để trong cốc cao),
  • đài hoa nước, đài phun nước tạo hình,
  • / luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội động từ: hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), ( + large) hiện...
  • kho phôi thép lớn,
  • lỗ thắng,
  • macnơ bùn,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía,
  • hoa dầu,
  • Idioms: to be the glory of the age, niềm vinh quang của thời đại
  • Idioms: to be at the zenith of glory, lên đến tột đỉnh của danh vọng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • Danh từ: (thực vật) cây mò,
  • cát chứa sét,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top