Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carrer” Tìm theo Từ (1.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.705 Kết quả)

  • tàu chở hàng trên biển,
  • người mang mầm bệnh nhất thởi,
  • sóng mang của điện thoại,
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • sóng mang điện báo,
  • sóng mang phục hồi,
  • vật mang con chữ,
  • giá giữ lốp (ôtô),
  • người chuyên chở đơn thức,
  • tàu chở xe cộ,
  • bộ phận mang sợi,
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / ə:nə /,
  • / 'keitərə /, Danh từ: người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn, Kỹ thuật chung: người giao hàng, caterer problem,...
  • / ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người...
  • / ´kænə /, Kinh tế: chủ nhà máy đồ hộp, người đóng hộp,
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • / ´ka:vl /, Danh từ: (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17),
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top