Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crank ” Tìm theo Từ (736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (736 Kết quả)

  • / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • dầm cẩu, rầm cầu trục, dầm cầu trục, dầm cần trục,
  • cáp cần trục,
  • cột cần trục, trụ cần trục,
  • dầm cần trục, rầm cầu trục, dầm cầu trục,
  • trụ đế, cột đế, trụ cần cẩu,
  • dây cáp cẩu,
  • cần trục có gầu múc,
  • xe tời, cần trục,
  • công việc của cần trục,
  • vết nứt trên bề mặt,
  • Tính từ: tính bộc trực, tính thẳng thắn,
  • cần trục nhẹ di động, cần cẩu di chuyển được, máy trục di động,
  • cần trục có ray,
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • vết nứt (do) đóng băng,
  • cần trục khổng lồ,
  • vết rạn nứt nhỏ, vết nứt đường chỉ, vết rạn dạng tóc, vết rạn tế vi, vết rạn li ti,
  • vết dãn do nhiệt, rạn nhiệt, vết nứt do nhiệt, vết nứt do nhiệt,
  • cần trục bốc tự động, cần trục có móc chụp, cần trục gầu ngoạm, cần trục, cần trục gàu ngoạm, gàu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm, Địa chất: cần trục gầu ngoạm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top