Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cuits” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • sởngai ốc, nổi da gà,
  • cốt hóa da,
  • tổnthuơng da bệnh bạch cầu,
  • chứng da nhiễm sắc tố vàng xanthosis,
  • vân da,
  • sờn gai, nổi da gà,
  • chứng dalủng lẳng.,
  • ngấm vôi da,
  • u xơ da,
  • tuyến da,
  • bệnh hodgkin da,
  • sự giảm tiền lương,
  • số lần cắt điện,
  • dứt cách tìm,
  • u mạch phì đại da,
  • Thành Ngữ:, double or quits, một ăn hai thua; được ăn cả, ngã về không
  • Thành Ngữ:, officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
  • teo datuổi già,
  • bệnh đốm teo bì,
  • (chứng) dađầu uốn khúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top