Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Curdle the blood” Tìm theo Từ (7.612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.612 Kết quả)

  • máu động mạch,
  • tiêu bản máu,
  • đình lưu máu, ứ máu,
  • tính nhớt củamáu,
  • váchngăn máu não,
  • Danh từ: thân nhiệt bình thường,
  • Danh từ: tiền công cho kẻ giết mướn, tiền bồi thường cho gia đình của nạn nhân,
  • / ´blʌd¸pudiη /, danh từ, dồi (lợn...)
  • Danh từ: họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt,
  • thiết bị làm ấm máu,
  • anbumin máu, anbumin máu, huyết thanh,
  • màu đen máu,
  • Danh từ: anh em máu mủ ruột thịt, anh em kết nghĩa trích máu ăn thề, Từ đồng nghĩa: noun, bro , brother , brother german , close friend
  • tế bào máu (tiểu thề máu),
  • sự nấu tiết,
  • làm lạnh máu, sự làm lạnh máu, thermoelectric blood cooling, làm lạnh máu nhiệt điện
  • loạn tạo máu,
  • sánlá máu,
  • áp lực khí trong máu,
  • kháng nguyên nhóm máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top