Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ablaut” Tìm theo Từ (401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (401 Kết quả)

  • ống gió, đường ống thổi không khí,
  • đường ống dẫn gió, buồng thổi, ống gió, Địa chất: đường ống dẫn gió,
  • van thổi (trong máy ngắt),
  • nổ bom,
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • Danh từ: (kỹ thuật) gió nóng, phun khí nóng, sự thổi gió nóng, luồng khí nóng,
  • đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • sự nổ không phá,
  • Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ: tiết mục vui nhộn, tiết mục...
  • hồi còi ngắn,
  • nổ ngầm,
  • sự thổi ôxi,
  • nổ mình để khai thác đá ở mỏ,
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • hộp gió,
  • máy quạt, máy quạt gió, máy thổi, quạt gió, máy quạt, Địa chất: máy quạt gió,
  • khóa điều tiết gió, van điều tiết không khí,
  • tải trọng nổ,
  • lò cowper, lò nung trước thổi gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top