Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accidental” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • sự chảy thoát ngẫu nhiên,
  • độ lệch tâm ngẫu nhiên, tâm sai ngẫu nhiên,
  • dư ảnh,
  • tải trọng ngẫu nhiên,
  • ký sinh trùng ngẫu nhiên,
  • triệu chứng phụ,
  • phương sai ngẫu nhiên,
  • / 'æksidənts /, xem accident,
  • / insi´dentəl /, Tính từ: ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ, Xây dựng: ngẫu nhiên, phụ, thứ yếu, Cơ - Điện tử:...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top