Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brink” Tìm theo Từ (922) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (922 Kết quả)

  • móng gạch,
  • lò nung gạch, lò nung gạch,
  • đầu hồi xây gạch,
  • búa đập gạch,
  • nhà bằng gạch,
  • lò gạch, lò nung gạch,
  • lớp gạch lót, lớp gạch lót, Địa chất: vì chống bằng gạch xây, tường gạch chống lò,
  • thợ xây,
  • vách gạch xây chèn vào khung gỗ,
  • bán chạy, bán đắt,
  • bùn mặn, chất cặn bã thường có khi khoan giếng hay đào mỏ, gồm có muối khoáng và các hợp chất vô cơ khác.
  • thành phần nước muối,
  • làm lạnh bằng nước muối, sự làm lạnh dịch muối,
  • khối lượng riêng nước muối, mật độ nước muối, tỷ trọng nước muối,
  • cặn lắng nước muối, kết tủa nước muối,
  • bình chứa nước muối, ắcquy dịch muối, thùng gom nước muối,
  • đường cấp nước muối,
  • dòng nước muối,
  • nước đá từ nước muối, băng có muối, nước muối đã làm sạch,
  • đường ống nước muối, ống dẫn dịch nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top