Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borer” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • cọc khoan, cọc khoan,
  • giếng thăm dò, lỗ khoan, giếng khoan, giếng thăm dò,
  • cần khoan, Địa chất: cần khoan,
  • thành lỗ, vách lỗ,
  • lỗ khoan thăm dò, lỗ khoan thăm dò,
  • trục chính có lỗ doa,
  • cuội kết ranh giới,
  • miền biên, vùng biên,
  • thuế lề,
  • biên mậu,
  • / ´soup¸bɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố,
  • neo mũi mạn phải,
  • mâm khía,
  • lỗ khoan tịt, lỗ tắc, lỗ tịt,
  • bộ phận nhắm, đường nhắm,
  • phoi khoan,
  • giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
  • bề rộng xi lanh, đường kính xi lanh, lỗ xilanh, nòng xi lanh, đuờng kính xi lanh,
  • phần đỉnh đường hầm, phần đỉnh của đường hầm,
  • lỗ moay ơ bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top