Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flurry” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • xe tải bị tai nạn,
  • đá đổ bằng ô tô,
  • phà chở khách (đi bộ),
  • cần trục lắp ráp trên xe tải,
  • khối đắp bằng đá xe tải đổ,
  • ô tô tưới sạch đường,
  • xe tải có thân xe lật về phía sau (để đổ vật liệu),
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • phương tiện thu gom rác,
  • ô tô cần trục,
  • Thành Ngữ:, to hurry up, làm gấp, tiến hành gấp rút
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • cầu phà đường sắt,
  • người lái tài xế xe tải đường trường,
  • đổ đá bằng xe tải,
  • người lái xe tải đường dài,
  • máy chất tải kiểu thủy lực gắn vào ô tô tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top