Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn membrane” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • màng cao su,
  • Danh từ: màng huyết thanh, Y học: màng thanh dịch (thanh mạc).,
  • màng trên đỉnh màng phổi,
  • màng bịt xương bàn đạp,
  • viết nghĩa của thylakoid membrane vào đây,
  • màng chống thấm,
  • lớp cách nước, màng chống thấm, màng không thấm nước, lớp cách nước,
  • có tính màng,
  • Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • / im'breis /, Danh từ: sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), Đi theo (đường...
  • Ngoại động từ: làm cho thành can đảm; cổ vũ,
  • lá nền, lá nề,
  • màng ối,
  • màng bịt xương bàn đạp,
  • màng mái,
  • màng nhẽo,
  • màng ngăn,
  • màng bịt,
  • lá dưới củacân đáy chậu giữa,
  • màng tuyến giáp, màng móng giáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top