Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn migratory” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • sự đầm rung,
  • chuyển động dao động, chuyển động rung,
  • tri giác rung.,
  • máy rây rung, máy sàng rung,
  • tiền lời do triển hạn thanh toán,
  • người ký dự khuyết,
  • sự đầm rung,
  • máy nghiền rung,
  • bàn xoa rung,
  • cấu tiếp liệu kiểu rung, bunke rung, phễu đổ liệu rung, Địa chất: bunke rung,
  • xung gây ra dao động, lực kích thích dao động,
  • máy đầm kiểu rung,
  • đòn rung, sà rung, dầm rung,
  • tải trọng chấn động, tải trọng rung,
  • sự cán rung,
  • thanh rung san bằng, vibrating beam,
  • tiếng ù tai rung,
  • / kou´signətəri /, Danh từ: (pháp lý) người cùng ký tên, bên cùng ký tên, Kinh tế: bên cùng ký, người cùng ký,
  • máy đóng cọc kiểu rung,
  • cấu cấp liệu rung, bộ tiếp kiểu rung, máy tiếp liệu kiểu rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top