Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fork tongue” Tìm theo Từ (4.510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.510 Kết quả)

  • tĩnh mạch lưng lưỡi,
  • liên kết bằng then chêm, mối nối ghép mộng,
  • mối nối ghép mộng ở góc,
  • Thành Ngữ:, the vulgar tongue, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng la tinh)
  • then [sự lắp ghép bằng then và rãnh],
  • Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, one's mother tongue, tiếng...
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • danh từ, ghế dài,
  • Tính từ: mau mồm mau miệng, lém lỉnh,
  • bích có gờ,
  • Thành Ngữ:, tongues wag, (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn
  • / ´dʌbl¸tʌηgd /, tính từ, dối trá, hay nói dối, hay lật lọng,
  • / ´ʃa:p¸tʌηgd /, tính từ, Ăn nói sắc sảo, Từ đồng nghĩa: adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing , cutting , cynical , demeaning , derogatory , harsh , hypercritical...
  • / kæη /,
  • / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, Nội động từ: ( + with something) có cảm giác...
  • làm ván cừ, mộng rìa và rãnh rìa, ghép mộng xoi,
  • bộ đóng ghi,
  • dây thầnkinh hạ thiệt,
  • nhú hình chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top