Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get wrong” Tìm theo Từ (2.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.618 Kết quả)

  • / gelt /, Từ đồng nghĩa: noun, cash , currency , lucre
  • Phó từ: ( Ê-cốt) rất, lắm,
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • tiền tố chỉ quả đất hay đất,
  • dòng,
  • / met /, Động tính từ quá khứ của .meet, Danh từ: ( the met) cảnh sát luân Đôn (thủ đô nước anh),
  • prefix. 1. ở đoạn xa, ở bên kia, phía xa 2. thay đổì biến đổi,
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • / wɛt /, Tính từ: Ướt, đẫm nước, ẩm ướt, Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..), chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...), (thông tục) say bí tỉ, (thông tục) thiếu mục đích,...
  • bre & name / jet /, Phó từ: còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này., tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vả lại, hơn nữa, chưa, còn...
  • tốc độ cất cánh,
  • chăm sóc y tế,
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
  • Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • Thành Ngữ:, don't get excited !, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • cân bằng giá trị,
  • đi ra biển, nhổ neo, rời bến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top