Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holy terror” Tìm theo Từ (1.844) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.844 Kết quả)

  • mạch treo, mạch chặn, mạch cố định,
  • núm điều chỉnh đồng bộ, sự điều khiển đồng bộ, vertical hold control, sự điều khiển đồng bộ dọc
  • giữ lại,
  • Địa chất: sự mở rộng lỗ khoan,
  • cái cưa cắt lỗ, cưa vòng,
  • lỗ khí,
  • lỗ đào hầm,
  • cửa vào, lỗ vào,
  • lỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra, lỗ quan sát, giếng khoan trắc,
  • lỗ nạp tải, lỗ nạp liệu,
  • lỗ giảm tải, lỗ khoan giảm trọng lượng, cửa giảm tải,
  • boong dưới,
  • lỗ khuôn,
  • miệng gió lò thượng,
  • giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan), lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học),
  • giữ khoảng,
  • Danh từ: lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita),
  • lỗ mái,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng khoá chân,
  • lỗ tròn, round hole perforating, sự đục lỗ tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top