Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a huff” Tìm theo Từ (8.049) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.049 Kết quả)

  • nói tóm lại,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • có dạng băng dài liên tục,
  • Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
  • Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc
  • Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • / ´fut¸mʌf /, danh từ, túi bọc chân (cho ấm),
  • ghép nối bằng ống bọc,
  • phễu bùn,
  • Danh từ: bột nhào nở (để làm bánh xốp...), bột đặc bọc ngoài
  • đá túp bọt, đá túp nhẹ, đá túp xốp,
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • đá túp tinh thể,
  • / ˈkʌflɪŋk /, Danh từ: khuy măng sét,
  • tup bụi,
  • gạch nung chưa đủ già,
  • túp xinerit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top